Có 2 kết quả:
金刚怒目 jīn gāng nù mù ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ • 金剛怒目 jīn gāng nù mù ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a face as terrifying as a temple's guardian deity (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a face as terrifying as a temple's guardian deity (idiom)
Bình luận 0