Có 2 kết quả:

金刚怒目 jīn gāng nù mù ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ金剛怒目 jīn gāng nù mù ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄋㄨˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have a face as terrifying as a temple's guardian deity (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have a face as terrifying as a temple's guardian deity (idiom)

Bình luận 0